Có 2 kết quả:
柏油馬路 bǎi yóu mǎ lù ㄅㄞˇ ㄧㄡˊ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ • 柏油马路 bǎi yóu mǎ lù ㄅㄞˇ ㄧㄡˊ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tarred road
(2) asphalt road
(2) asphalt road
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tarred road
(2) asphalt road
(2) asphalt road
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh